公衆交換電話網
こーしゅーこーかんでんわもー
Mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
公衆交換電話網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆交換電話網
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
公衆電話網 こうしゅうでんわもう
mạng điện thoại công cộng
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
公衆電話 こうしゅうでんわ
điện thoại công cộng
公衆電線網 こうしゅうでんせんもう
mạng dây dẫn công cộng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion