公衆衛生歯科学
こーしゅーえーせーしかがく
Nha khoa sức khỏe cộng đồng
公衆衛生歯科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆衛生歯科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
公衆衛生 こうしゅうえいせい
sức khoẻ cộng đồng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
公衆衛生情報学 こーしゅーえーせーじょーほーがく
tin học sức khỏe cộng đồng
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng