環境と公衆衛生
かんきょーとこーしゅーえーせー
Môi trường và sức khỏe cộng đồng
環境と公衆衛生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境と公衆衛生
環境衛生 かんきょうえいせい
vệ sinh môi trường
公衆衛生 こうしゅうえいせい
sức khoẻ cộng đồng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アメリカ公衆衛生局 アメリカこーしゅーえーせーきょく
dịch vụ y tế công cộng hoa kỳ
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
公衆衛生行政 こーしゅーえーせーぎょーせー
quản lý sức khỏe cộng đồng
公衆衛生看護 こーしゅーえーせーかんご
chăm sóc sức khỏe cộng đồng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.