Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記録表
きろくひょう
biên bản.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録 きろく
ký
表記 ひょうき
sự ghi lên; sự đề bên ngoài
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm
オリンピック記録 オリンピックきろく
kỷ lục Olympic
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận
「KÍ LỤC BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích