Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公開天文台一覧
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
天覧 てんらん
kiểm tra đế quốc
一般公開 いっぱんこうかい
read permission: anybody
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
公開文種別 こうかいぶんしゅべつ
lớp văn bản công cộng
公開文記述 こうかいぶんきじゅつ
mô tả văn bản công khai