Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公開 こうかい
sự công khai; công bố
哆開 哆開
sự nẻ ra
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
公開キー こうかいキー
khóa chung
公開文 こうかいぶん
văn bản công cộng