公開買付け
こーかいかいつけ
Mua thôn tính
公開買付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公開買付け
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
Takeover Bid (TOB - hình thức mua lại cổ phiếu của một công ty thông qua việc công khai đề nghị mua trên thị trường chứng khoán với một mức giá cố định và trong một khoảng thời gian nhất định)
公開買付代理人 こうかいかいつけだいりにん
đại lý chào mua công khai
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
買付ける かいつける
mua
買い付け かいつけ
sự mua, sự tậu được
買付 がいづけ
việc mua hàng
公開 こうかい
sự công khai; công bố
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại