公開買付代理人
こうかいかいつけだいりにん
Đại lý chào mua công khai
Đại lý mua thôn tính
公開買付代理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公開買付代理人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
公開買付け こーかいかいつけ
mua thôn tính
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
tender offer, take-over bid, TOB
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理人 だいりにん
đại diện; đại lý
代理公使 だいりこうし
công sứ đại diện
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).