Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公開買付届出書
公開買付け こーかいかいつけ
mua thôn tính
株式公開買付 かぶしきこうかいかいつけ
Takeover Bid (TOB - hình thức mua lại cổ phiếu của một công ty thông qua việc công khai đề nghị mua trên thị trường chứng khoán với một mức giá cố định và trong một khoảng thời gian nhất định)
公開買付代理人 こうかいかいつけだいりにん
đại lý chào mua công khai
公開書簡 こうかいしょかん
thư công khai, thư ngỏ
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
妊娠届出書 にんしんとどけでしょ
thông báo mang thai
届書 とどけがき とどけしょ
báo cáo.
公開図書館 こうかいとしょかん
Thư viện công cộng