Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六ツ見純代
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
八ツ橋 やつはし
bánh quế
発見時代 はっけんじだい
thời đại phát hiện ra, khám phá ra
表見代理 ひょうけんだいり
thẩm quyền hiển nhiên
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.