Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
六書 りくしょ りきしょ ろくしょ
sáu lớp (của) (kanji) những đặc tính
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一書 いっしょ いちしょ
một bức thư; một quyển sách; văn kiện; tài liệu
六法全書 ろっぽうぜんしょ
những sách luật
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.