Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六六艦隊計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
艦隊 かんたい
hạm đội
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua