Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu