豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
豊水 ほうすい
nước đầy, nước nhiều
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊潤 ほうじゅん
thịnh vượng và giàu; xa hoa; dư thừa
豊満 ほうまん
nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái)
豊か ゆたか
phong phú; dư dả; giàu có