Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
六合 りくごう ろくごう
vũ trụ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
合言葉 あいことば ごうことば
khẩu lệnh.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.