Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六名新町
町名 ちょうめい
tên phố.
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
新仮名遣 しんかなづかい
modern kana usage (as laid out by the Japanese government in 1946)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan