町名
ちょうめい「ĐINH DANH」
☆ Danh từ
Tên phố.

町名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood