Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町名
ちょうめい
tên phố.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
名 な めい
danh nghĩa
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood
「ĐINH DANH」
Đăng nhập để xem giải thích