Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
彦 ひこ
boy
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc