六情
ろくじょう「LỤC TÌNH」
☆ Danh từ
Sáu cảm xúc của con người

六情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六情
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua