Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六方八面体
六面体 ろくめんたい
lục lăng.
八面六臂 はちめんろっぴ
sự uyên bác, sự am hiểu nhiều phương diện
八面体 はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
正六面体 せいろくめんたい
hình lục giác đều, khối lập phương
平行六面体(orta ~ 直方体) へいこうろくめんたい(orta ~ ちょくほうたい)
parallelepiped
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
平行六面体 へーこーろくめんたい
hình hộp
六方 ろっぽう
6 hướng ( Đông, Tây, Nam, Bắc, trên, dưới)