Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六本木野獣会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
野獣 やじゅう
dã thú
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
野獣派 やじゅうは
trường phái dã thú
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
六本 ろっぽん
sáu (thứ hình trụ dài)
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh