Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六条斎院宣旨
宣旨 せんじ ぜじ
written imperial order (late Heian period)
院宣 いんぜん いんせん
lệnh đế quốc (sắc lệnh); sắc lệnh (của) hoàng đế giam mình trong nhà tu kín
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
旨 むね
chân lý
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo