Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
番代 ばんだい
thay phiên nhau
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever