Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六神丸
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
丸丸と まるまると
đoàn
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)
九六 くんろく
từ châm biếm đô vật yếu, 9 trận thắng 6 trận thua