六神通
ろくじんずう ろくじんつう「LỤC THẦN THÔNG」
☆ Danh từ
Kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức

六神通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 六神通
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
神足通 じんそくつう
một trong sáu vị thần của phật giáo có sức mạnh vô biên, không bị giới hạn gì
神通力 じんつうりき じんずうりき じんづうりき しんつうりき
thần thông.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.