Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六郷扇状地
扇状地 せんじょうち
đất bồi quạt hoặc đenta
扇状 せんじょう
hình quạt
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN