扇状地
せんじょうち「PHIẾN TRẠNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất bồi quạt hoặc đenta

扇状地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扇状地
扇状 せんじょう
hình quạt
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.