Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
郷 ごう きょう
quê hương
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
橋 きょう はし
cầu
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài