共に志向する
ともにしこうする
Xum họp
Xum vầy.

共に志向する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共に志向する
志向 しこう
chí hướng. mục tiêu
共にする ともにする
cùng; cùng làm; cùng nhau; cùng chia sẻ; cùng tham gia
志向性 しこうせい
ý chí, tư duy
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
輸出志向 ゆしゅつしこう
xu hướng xuất khẩu
安定志向 あんていしこう
xu hướng ổn định