安定志向
あんていしこう「AN ĐỊNH CHÍ HƯỚNG」
☆ Danh từ
Xu hướng ổn định

安定志向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安定志向
志向 しこう
chí hướng. mục tiêu
志向性 しこうせい
ý chí, tư duy
ブランド志向 ブランドしこう
định hướng thương hiệu, định vị thương hiệu, Xây dựng lòng trung thành với thương hiệu
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
輸出志向 ゆしゅつしこう
xu hướng xuất khẩu
顧客志向 こかくしこう
định hướng khách hàng
上昇志向 じょうしょうしこう
mong muốn cải thiện, tham vọng vươn lên trên thế giới