Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共分散分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
共分散 きょうぶんさん
covariance
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分析 ぶんせき
sự phân tích
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ