共分散
きょうぶんさん「CỘNG PHÂN TÁN」
Tính hiệp biến, hiệp phương sai
☆ Danh từ
Covariance

共分散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共分散
共分散行列 きょうぶんさんぎょうれつ
ma trận hiệp phương sai
分散 ぶんさん
sự phân tán
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán
単分散 たんぶんさん
chứa các hạt cùng kích cỡ (chất keo)
分散図 ぶんさんず
sơ đồ phân tán
分散コンピューティング ぶんさんコンピューティング
tính toán phân bố