共同線
きょうどうせん「CỘNG ĐỒNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường lối của đảng

共同線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同線
共同戦線 きょうどうせんせん
mặt trận chung; chiến tuyến chung
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同溝 きょうどうこう
hầm tiện ích; hầm dịch vụ