共同便所
きょうどうべんじょ「CỘNG ĐỒNG TIỆN SỞ」
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh công cộng

共同便所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同便所
共同運航便 きょうどううんこうびん
chuyến bay liên doanh
弄便 弄便
ái phân
便所 びんしょ べんじょ
hố tiêu
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
同所 どうしょ
cùng chỗ đó; cùng địa chỉ đó; chỗ đã nói đó
便所飯 べんじょめし
ăn trưa trong phòng vệ sinh để tránh người khác
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
女便所 おんなべんじょ じょべんじょ
phụ nữ có nhà vệ sinh