同所
どうしょ「ĐỒNG SỞ」
☆ Danh từ
Cùng chỗ đó; cùng địa chỉ đó; chỗ đã nói đó

同所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同所
合同所 ごうどうしょ
văn khế.
同所性 どうしょせい
cùng khu vực phân bố
同所的種分化 どうしょてきしゅぶんか
sự hình thành loài cùng khu phân bố
同所性(遺伝学) どーしょせー(いでんがく)
sympatry
近所同士 きんじょどうし
Hàng xóm
共同便所 きょうどうべんじょ
nhà vệ sinh công cộng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.