共同性
きょうどうせい「CỘNG ĐỒNG TÍNH」
☆ Danh từ
Sự hợp tác

共同性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同性
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同溝 きょうどうこう
hầm tiện ích; hầm dịch vụ
共同浴 きょうどうゆ
public bath that can be used for free or a low fee
共同栓 きょうどうせん
communal tap
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác