共同文書
きょうどうぶんしょ「CỘNG ĐỒNG VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Joint communique, joint statement

共同文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同文書
共通文書 きょうつうぶんしょ
tài liệu chung
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
同書 どうしょ
cùng (quyển) sách đó;(quyển) sách đã nói đến đó
同文 どうぶん
cùng nguyên bản; cùng ngôn ngữ
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
共同宣誓供述書 きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
joint affidavit
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn