共同宣誓供述書
きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
☆ Danh từ
Bản tuyên thệ khai nhận chung
目撃者たちは、共同宣誓供述書にサインし、事故の詳細について証言した。
Các nhân chứng đã ký vào bản khai tuyên thệ chung và cung cấp lời chứng về chi tiết vụ tai nạn.

共同宣誓供述書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同宣誓供述書
宣誓供述書 せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
宣誓書 せんせいしょ
lời thề (viết)
供述書 きょうじゅつしょ
bản khai có tuyên thệ
共同宣言 きょうどうせんげん
chắp nối tuyên bố
宣誓 せんせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
供述 きょうじゅつ
khẩu cung; bản khai có tuyên thệ; sự cung khai
共同文書 きょうどうぶんしょ
thông cáo chung; tuyên bố chung