同書
どうしょ「ĐỒNG THƯ」
☆ Danh từ
Cùng (quyển) sách đó;(quyển) sách đã nói đến đó

同書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同書
公同書簡 こうどうしょかん
thư tín trong Công giáo
同意書 どういしょ
letter of consent, letter of intent, agreement document
共同文書 きょうどうぶんしょ
joint communique, joint statement
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).