Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共同汽船
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
同船 どうせん
cùng tàu; sự lên cùng tàu
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同溝 きょうどうこう
hầm tiện ích; hầm dịch vụ