共同生産
きょうどうせいさん「CỘNG ĐỒNG SANH SẢN」
☆ Danh từ
Joint manufacturing, joint production, production joint venture

共同生産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同生産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
共同生活 きょうどうせいかつ
sự ăn ở với nhau
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
微生物共同体 びせいぶつきょうどうたい
hệ vi sinh vật
コーヒー生産国同盟 こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
共生 きょうせい ともいき
sự cộng sinh