コーヒー生産国同盟
こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.

コーヒー生産国同盟 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コーヒー生産国同盟
コーヒー生産国同盟
こーひーせいさんこくどうめい
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
こーひーせいさんこくどうめい
コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
Các từ liên quan tới コーヒー生産国同盟
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟国 どうめいこく
nước đồng minh.
三国同盟 さんごくどうめい さんこくどうめい
tăng lên ba lần liên minh
生産国 せいさんこく
nước sản xuất
同盟 どうめい
đồng minh
共同生産 きょうどうせいさん
joint manufacturing, joint production, production joint venture
英国産業連盟 えいこくさんぎょうれんめい
Liên đoàn Công nghiệp Anh.