Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同相続人
きょうどうそうぞくにん きょうどうそうぞくじん
chắp nối người thừa kế
共同相続 きょうどうそうぞく
joint inheritance
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự
被相続人 ひそうぞくにん ひそうぞくじん
ông bà, tổ tiên
遺産相続人 いさんそうぞくにん いさんそうぞくじん
法定相続人 ほうていそうぞくじん
người thừa kế hợp pháp
推定相続人 すいていそうぞくにん すいていそうぞくじん
người thừa kế trước mắt
相続 そうぞく
sự kế tiếp; sự thừa kế
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
Đăng nhập để xem giải thích