Kết quả tra cứu 推定相続人
Các từ liên quan tới 推定相続人
推定相続人
すいていそうぞくにん すいていそうぞくじん
☆ Danh từ
◆ Người thừa kế trước mắt
◆ Người thừa kế mà quyền pháp lý của anh ta có thể bị tước đoạt do sự ra đời của một người thừa kế khác có quyền đòi thừa kế cao hơn

Đăng nhập để xem giải thích