共同親権
きょうどうしんけん「CỘNG ĐỒNG THÂN QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền bố mẹ cùng tham gia chăm sóc con cái sau khi ly hôn

共同親権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同親権
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
親権 しんけん
quyền làm cha mẹ, quyền và nghĩa vụ của bậc cha mẹ
同権 どうけん
bình đẳng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
親権者 しんけんしゃ
người luyện tập uy quyền cha mẹ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
共益権 きょーえきけん
quyền phân chia lợi nhuận