Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共益権
きょーえきけん
quyền phân chia lợi nhuận
権益 けんえき
quyền lợi.
共益 きょうえき
lợi nhuận chung; lợi ích chung
自益権 じえきけん
quyền tư lợi
受益権 じゅえきけん
quyền hưởng lợi ích
用益権 ようえきけん
một người hưởng hoa lợi ngay
共益費 きょうえきひ
hàng tháng thanh toán cho những vùng chung (của) một tòa nhà căn hộ (sự chiếu sáng, vân vân); những chi phí condo
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
既得権益 きとくけんえき
quyền lợi riêng
「CỘNG ÍCH QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích