Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共和国市民運動
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng
民主共和国 みんしゅきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ
民族共和国 みんぞくきょうわこく
cộng hòa nhân dân