Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共喰い (小説)
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
甘い小説 あまいしょうせつ
tiểu thuyết đa cảm
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
喰い断 くいタン クイタン
having an open hand and no end or honor tiles (yaku