共営
きょうえい「CỘNG DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên doanh

Bảng chia động từ của 共営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共営する/きょうえいする |
Quá khứ (た) | 共営した |
Phủ định (未然) | 共営しない |
Lịch sự (丁寧) | 共営します |
te (て) | 共営して |
Khả năng (可能) | 共営できる |
Thụ động (受身) | 共営される |
Sai khiến (使役) | 共営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共営すられる |
Điều kiện (条件) | 共営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共営しろ |
Ý chí (意向) | 共営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共営するな |
共営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共営
共同経営 きょうどうけいえい
chắp nối quản lý
共産陣営 きょうさんじんえい
người cộng sản cắm trại
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty