Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣営 じんえい
doanh trại; phe phái.
経営陣 けいえいじん
những hàng dãy quản lý
共営 きょうえい
liên doanh
共産 きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
反対陣営 はんたいじんえい
phe đối lập
共産圏 きょうさんけん
Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
共産軍 きょうさんぐん
quân cộng sản